khó nhằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó nhằn+
- (thông tục) như khó nhá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó nhằn"
- Những từ có chứa "khó nhằn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nondescript predicament shy thick impalpability unmanageableness best impalpable sticky unmanageable more...
Lượt xem: 538